Có 1 kết quả:
健將 kiện tướng
Từ điển trích dẫn
1. Viên tướng dũng mãnh, thiện chiến.
2. Người dẫn đầu tài giỏi.
2. Người dẫn đầu tài giỏi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị tướng có sức mạnh.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0